Bạn đang muốn biết kích thước tiêu chuẩn của xe container. Cụ thể là chiều dài, chiều cao của các loại thùng xe container 20 feet, 40 feet và 45 feet là bao nhiêu. Xem nội dung dưới đây nhé.
Khi nhắc đến “container” thì hầu hết mọi người đều biết là nó gồm có chiếc xe và cái thùng ở đằng sau. Thực chất thì xe container được chia thành 2 phần đó là:
Xe đầu kéo: Nó là những loại xe vận tải chuyên chở những vật có kích thước cồng kềnh và có khối lượng lớn như thùng container thông qua những rơ mooc.
Thùng container: Có hình hộp chữ nhật được làm bằng thép với nhiều kích thước khác nhau. Nó được dùng để chứa hàng hóa khi vận chuyển.
Thùng container có nhiều loại khác nhau để phục vụ chở những loại hàng hóa khác nhau như: container hở nóc, container khô, container lạnh…
Thùng container có nhiều kích thước khác nhau
Kích thước các loại container
Được đo bằng Feet, còn được gọi là Foot. Đây là đơn vị đo chiều dài của Anh và Mỹ.
1 feet xấp xỉ bằng 0,3048 m.
Có 3 loại kích thước container tiêu chuẩn là 20 feet (6,1 m), 40 feet (12,2 m) và 45 feet (13,7 m)
Ý Chính
- 1 1/ Thông số kích thước container 10 feet
- 2 2/ Thông số kích thước các loại container 20 feet
- 2.1 Kích thước container 20 feet hàng khô
- 2.2 Kích thước container 20 feet Cao (HC)
- 2.3 Kích thước container 20 feet Lạnh (RF)
- 2.4 Kích thước container 20 feet Mở nóc (OT)
- 2.5 Kích thước container 20 feet Foot Flat Rack
- 2.6 Kích thước container 20 feet Hai cửa
- 2.7 Kích thước container 20 feet Bồn
- 2.8 Kích thước container 20 feet Hàng rời
- 3 3/ Thông số kích thước các loại container 40 feet
- 4 4/ Thông số kích thước container 45 feet
1/ Thông số kích thước container 10 feet
Container 10 feet có thể tích là 16m3. Với hình dạng nhỏ gọn nên vận chuyển hàng hóa tiện lợi và dễ dàng. Tuy nhiên loại 10 feet này không được xếp vào chuẩn modun của ISO.
Hình ảnh container 10 feet
Kích thước container 10 feet là: Dài: 2,991 mm, Rộng: 2,438 mm; Cao: 2,591 mm
Có thể tận dụng những container 10 feet cũ để làm nhà kho hoặc nhà vệ sinh công cộng khá phù hợp.
2/ Thông số kích thước các loại container 20 feet
Kích thước container 20 feet hàng khô
Kích thước container 20 feet Cao (HC)
Kích thước container 20 feet Lạnh (RF)
Kích thước container 20 feet Mở nóc (OT)
Kích thước container 20 feet mở nóc
Kích thước container 20 feet Foot Flat Rack
Kích thước container 20 feet Flat Rack
Kích thước container 20 feet Hai cửa
Kích thước container 20 feet Cách nhiệt
Kích thước container 20 feet Bồn
Kích Thước Container Bồn dùng để vận chuyển chất lỏng loại 21000 lít, 24000 lít, 25000 lít, 26000 lít
Kích thước container 20 feet Hàng rời
3/ Thông số kích thước các loại container 40 feet
Kích thước container 40 feet
Kích thước container 40 feet Thường
Kích thước container 40 feet Cao – HC
Hình ảnh so sánh container 40 feet cao và 40 feet thường
Kích thước container 40 feet Lạnh (RF)
Kích thước container 40 feet lạnh
Kích thước container 40 feet Cao lạnh (HC-RF)
Kích thước container 40 feet cao lạnh
Kích thước container 40 feet Flat Rack
Kích Thước Container 40 feet Flat Rack
Kích thước container 40 feet Mở nóc (OT)
Kích thước Container 40 feet Mở nóc (OT)
4/ Thông số kích thước container 45 feet
Nhận dạng container này bằng cách là ở trên cửa hay ở trên vách thường đánh số 45
Kích Thước Container 45 feet
Kích thước container 45 feet